Có 2 kết quả:

觀瞻 guān zhān ㄍㄨㄢ ㄓㄢ观瞻 guān zhān ㄍㄨㄢ ㄓㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) view
(3) abiding impression

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) view
(3) abiding impression